--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đệ trình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đệ trình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đệ trình
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to refer, to submit
Lượt xem: 503
Từ vừa tra
+
đệ trình
:
to refer, to submit
+
lời hứa
:
promise; engagement; wordTôi không tin vào những lời hứa của cô taI have no faith in her promises
+
dềnh dang
:
(ít dùng) như dềnh dàng
+
group
:
nhómto lean in groups học nhómto from a group họp lại thành nhómatomic group (vật lý) nhóm nguyên tửgroup of algebras (toán học) nhóm các đại sốblood group (y học) nhóm máu
+
oldster
:
người già, người không còn trẻ trung gì nữa